Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Nội soi
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
21 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 1405 | Nội soi | 116100 | |
22 | Nội soi họng | 1404 | Nội soi | 40000 | |
23 | Nội soi mũi | 1403 | Nội soi | 40000 | |
24 | Nội soi tai | 1402 | Nội soi | 40000 | |
25 | Nội soi tai mũi họng (ống mềm) | 1400 | Nội soi | 0 | |
26 | Nội soi thanh quản lấy dị vật | 1399 | Nội soi | 0 | |
27 | Nội soi tai mũi họng | 1398 | Nội soi | 116100 | |
28 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 1397 | Nội soi | 245500 | |
29 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 1396 | Nội soi | 545500 | |
30 | Nội soi cầm máu mũi | 1395 | Nội soi | 0 |