Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Xét nghiệm Miễn Dịch
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 910 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 61700 | |
2 | Định lượng Troponin I [Máu] | 909 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 78500 | |
3 | Định lượng Testosterol [Máu] | 907 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 97500 | |
4 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 906 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 67300 | |
5 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 905 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 67300 | |
6 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 904 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 0 |