Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đo thính lực lời | 532 | Thủ thuật | 0 | |
2 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)-BH | 1415 | Thủ thuật | 153600 | |
3 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 1373 | Thủ thuật | 40300 | |
4 | Đo thính lực đơn âm | 1369 | Thủ thuật | 49500 | |
5 | Đo sức cản của mũi | 1368 | Thủ thuật | 101500 | |
6 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 1367 | Thủ thuật | 69000 | |
7 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 1366 | Thủ thuật | 34500 | |
8 | Đo nhĩ lượng | 1365 | Thủ thuật | 34500 | |
9 | Đo thính lực trên ngưỡng | 1364 | Thủ thuật | 74000 | |
10 | Nôi soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết | 1362 | Thủ thuật | 0 |