Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Xét nghiệm Đông Máu
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệm pháp dây thắt | 940 | Xét nghiệm Đông Máu | 0 | |
2 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 939 | Xét nghiệm Đông Máu | 16000 | |
3 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 938 | Xét nghiệm Đông Máu | 52100 | |
4 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 937 | Xét nghiệm Đông Máu | 13600 | |
5 | Xét nghiệm nhanh INR | 936 | Xét nghiệm Đông Máu | 0 | |
6 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 935 | Xét nghiệm Đông Máu | 60800 | |
7 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 934 | Xét nghiệm Đông Máu | 0 | |
8 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 933 | Xét nghiệm Đông Máu | 43500 | |
9 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 932 | Xét nghiệm Đông Máu | 68400 |