Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Xét nghiệm Huyết Học
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 875 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
2 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 874 | Xét nghiệm Huyết Học | 24800 | |
3 | Truyền máu tại giường (Bệnh nhân điều trị nội trú, ngoại trú) | 873 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
4 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 872 | Xét nghiệm Huyết Học | 43500 | |
5 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | 871 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
6 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 870 | Xét nghiệm Huyết Học | 33500 | |
7 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 869 | Xét nghiệm Huyết Học | 42100 | |
8 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) | 868 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
9 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 867 | Xét nghiệm Huyết Học | 37300 | |
10 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 866 | Xét nghiệm Huyết Học | 74600 |