Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Xét nghiệm Sinh Hóa
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng Creatinin (máu) | 899 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
2 | Định lượng Urê máu [Máu] | 898 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
3 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 897 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
4 | Định lượng Sắt [Máu] | 896 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 33600 | |
5 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 895 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 39200 | |
6 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 894 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
7 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 893 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
8 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 892 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
9 | Định lượng HbA1c [Máu] | 891 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 105300 | |
10 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 890 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 20000 |