Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Xét nghiệm Sinh Hóa
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
11 | Định lượng Glucose [Máu] | 889 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
12 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 888 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
13 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 887 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
14 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 886 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 16800 | |
15 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 885 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 13400 | |
16 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 884 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
17 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 883 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
18 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 882 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
19 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 881 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
20 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 880 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 |