Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Xét nghiệm Sinh Hóa
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
21 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 879 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
22 | Định lượng Albumin [Máu] | 878 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
23 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 877 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
24 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 876 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 16000 |