Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
111 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 376 | Phẫu thuật | 3180600 | |
112 | Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản | 375 | Phẫu thuật | 3180600 | |
113 | Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh | 373 | Phẫu thuật | 3180600 | |
114 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản | 372 | Phẫu thuật | 3180600 | |
115 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn | 371 | Phẫu thuật | 3180600 | |
116 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản | 370 | Phẫu thuật | 3180600 | |
117 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh | 369 | Phẫu thuật | 4936000 | |
118 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên | 368 | Phẫu thuật | 4936000 | |
119 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | 367 | Phẫu thuật | 4003900 | |
120 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 366 | Phẫu thuật | 5537100 |