Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
121 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | 365 | Phẫu thuật | 4003900 | |
122 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | 364 | Phẫu thuật | 4003900 | |
123 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 361 | Phẫu thuật | 3045800 | |
124 | Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản | 360 | Phẫu thuật | 4535700 | |
125 | Phẫu thuật rò xoang lê | 359 | Phẫu thuật | 4936000 | |
126 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 358 | Phẫu thuật | 5537100 | |
127 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 357 | Phẫu thuật | 4944000 | |
128 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | 356 | Phẫu thuật | 4944000 | |
129 | Phẫu thuật rò khe mang I | 355 | Phẫu thuật | 4944000 | |
130 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 354 | Phẫu thuật | 4936000 |