Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
131 | Phẫu thuật rò sống mũi | 353 | Phẫu thuật | 7715300 | |
132 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 352 | Phẫu thuật | 3340900 | |
133 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 351 | Phẫu thuật | 4003900 | |
134 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | 350 | Phẫu thuật | 4561600 | |
135 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 349 | Phẫu thuật | 4561600 | |
136 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 348 | Phẫu thuật | 4561600 | |
137 | Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép cấy hoặc tạo hình tại chổ | 347 | Phẫu thuật | 0 | |
138 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 346 | Phẫu thuật | 4944000 | |
139 | Nạo vét hạch cổ chức năng | 344 | Phẫu thuật | 4287100 | |
140 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 343 | Phẫu thuật | 4287100 |