Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
141 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | 342 | Phẫu thuật | 4287100 | |
142 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | 341 | Phẫu thuật | 4936000 | |
143 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 340 | Phẫu thuật | 5352100 | |
144 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | 339 | Phẫu thuật | 5352100 | |
145 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | 338 | Phẫu thuật | 5352100 | |
146 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | 337 | Phẫu thuật | 5352100 | |
147 | Tạo hình ống tai ngoài phần xương | 336 | Phẫu thuật | 0 | |
148 | Mở khí quản | 335 | Phẫu thuật | 759800 | |
149 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | 334 | Phẫu thuật | 2678400 | |
150 | Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm | 333 | Phẫu thuật | 0 |