Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
151 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 332 | Phẫu thuật | 1.075.700vnđ | |
152 | Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp | 331 | Phẫu thuật | 0vnđ | |
153 | Sơ cứu bỏng đường hô hấp | 330 | Phẫu thuật | 0vnđ | |
154 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 329 | Phẫu thuật | 1.075.700vnđ | |
155 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 327 | Phẫu thuật | 3.045.800vnđ | |
156 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 326 | Phẫu thuật | 1.075.700vnđ | |
157 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 325 | Phẫu thuật | 1.646.800vnđ | |
158 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương | 324 | Phẫu thuật | 0vnđ | |
159 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | 323 | Phẫu thuật | 0vnđ | |
160 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương | 322 | Phẫu thuật | 0vnđ |