Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
161 | Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva | 321 | Phẫu thuật | 0 | |
162 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 320 | Phẫu thuật | 4936000 | |
163 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | 319 | Phẫu thuật | 7740800 | |
164 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 318 | Phẫu thuật | 4936000 | |
165 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | 317 | Phẫu thuật | 4535700 | |
166 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | 316 | Phẫu thuật | 4535700 | |
167 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | 315 | Phẫu thuật | 3340900 | |
168 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | 314 | Phẫu thuật | 3340900 | |
169 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | 313 | Phẫu thuật | 3340900 | |
170 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | 312 | Phẫu thuật | 3340900 |