Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
171 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | 311 | Phẫu thuật | 3340900 | |
172 | Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bảo thượng nhĩ hở | 310 | Phẫu thuật | 0 | |
173 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 309 | Phẫu thuật | 2333000 | |
174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 308 | Phẫu thuật | 759800 | |
175 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | 307 | Phẫu thuật | 0 | |
176 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 306 | Phẫu thuật | 6045000 | |
177 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | 305 | Phẫu thuật | 4535700 | |
178 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | 304 | Phẫu thuật | 3180600 | |
179 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 303 | Phẫu thuật | 3180600 | |
180 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 302 | Phẫu thuật | 2333000 |