Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
181 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | 301 | Phẫu thuật | 2333000 | |
182 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | 300 | Phẫu thuật | 2333000 | |
183 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 298 | Phẫu thuật | 3180600 | |
184 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | 297 | Phẫu thuật | 2333000 | |
185 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 296 | Phẫu thuật | 3340900 | |
186 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 295 | Phẫu thuật | 1075700 | |
187 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 294 | Phẫu thuật | 1658900 | |
188 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 293 | Phẫu thuật | 1658900 | |
189 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 292 | Phẫu thuật | 3045800 | |
190 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 291 | Phẫu thuật | 852900 |