Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
191 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 289 | Phẫu thuật | 3045800 | |
192 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 288 | Phẫu thuật | 0 | |
193 | Phẫu thuật cắt u Amidan | 287 | Phẫu thuật | 1761400 | |
194 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 286 | Phẫu thuật | 2487100 | |
195 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 285 | Phẫu thuật | 1761400 | |
196 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | 284 | Phẫu thuật | 4535700 | |
197 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 282 | Phẫu thuật | 1326200 | |
198 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 281 | Phẫu thuật | 1075700 | |
199 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 280 | Phẫu thuật | 1075700 | |
200 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 279 | Phẫu thuật | 1646800 |