Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
201 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 278 | Phẫu thuật | 5657000 | |
202 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | 277 | Phẫu thuật | 0 | |
203 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 276 | Phẫu thuật | 2804100 | |
204 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 275 | Phẫu thuật | 9076600 | |
205 | Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt | 274 | Phẫu thuật | 0 | |
206 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 273 | Phẫu thuật | 5657000 | |
207 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 272 | Phẫu thuật | 1646800 | |
208 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 271 | Phẫu thuật | 5657000 | |
209 | Khoan xoang trán | 270 | Phẫu thuật | 0 | |
210 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 269 | Phẫu thuật | 5657000 |