Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
231 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 248 | Phẫu thuật | 9151800 | |
232 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | 247 | Phẫu thuật | 7249700 | |
233 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 246 | Phẫu thuật | 9611800 | |
234 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 245 | Phẫu thuật | 5244100 | |
235 | Mở khí quản thường quy | 243 | Phẫu thuật | 759800 | |
236 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi | 242 | Phẫu thuật | 6463600 | |
237 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | 241 | Phẫu thuật | 7249700 | |
238 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | 240 | Phẫu thuật | 6463600 | |
239 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 239 | Phẫu thuật | 1646800 | |
240 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 238 | Phẫu thuật | 5244100 |