Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
241 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 237 | Phẫu thuật | 9076600 | |
242 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | 236 | Phẫu thuật | 0 | |
243 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | 235 | Phẫu thuật | 3391900 | |
244 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 234 | Phẫu thuật | 705900 | |
245 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh | 232 | Phẫu thuật | 5530000 | |
246 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 231 | Phẫu thuật | 4211900 | |
247 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 230 | Phẫu thuật | 3180600 | |
248 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 229 | Phẫu thuật | 3180600 | |
249 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | 228 | Phẫu thuật | 0 | |
250 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 227 | Phẫu thuật | 4211900 |