Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
251 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 226 | Phẫu thuật | 3078100 | |
252 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | 225 | Phẫu thuật | 7677800 | |
253 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | 224 | Phẫu thuật | 5657000 | |
254 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 223 | Phẫu thuật | 6353000 | |
255 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | 222 | Phẫu thuật | 1646800 | |
256 | Thay thế xương bàn đạp | 221 | Phẫu thuật | 5530000 | |
257 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | 220 | Phẫu thuật | 2981800 | |
258 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 219 | Phẫu thuật | 1075700 | |
259 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 218 | Phẫu thuật | 3209900 | |
260 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 217 | Phẫu thuật | 3209900 |