Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
261 | Cắt bỏ vành tai thừa | 216 | Phẫu thuật | 0 | |
262 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 215 | Phẫu thuật | 3209900 | |
263 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 214 | Phẫu thuật | 1385400 | |
264 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 213 | Phẫu thuật | 2122100 | |
265 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | 212 | Phẫu thuật | 7551300 | |
266 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 211 | Phẫu thuật | 4058900 | |
267 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | 210 | Phẫu thuật | 4058900 | |
268 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | 209 | Phẫu thuật | 0 | |
269 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I,II,III,IV | 208 | Phẫu thuật | 0 | |
270 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 207 | Phẫu thuật | 5530000 |