Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
271 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 206 | Phẫu thuật | 3209900 | |
272 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 205 | Phẫu thuật | 3209900 | |
273 | Vá nhĩ đơn thuần | 204 | Phẫu thuật | 4058900 | |
274 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 203 | Phẫu thuật | 1646800 | |
275 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 202 | Phẫu thuật | 4058900 | |
276 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | 201 | Phẫu thuật | 8512000 | |
277 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 200 | Phẫu thuật | 6641000 | |
278 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 199 | Phẫu thuật | 0 | |
279 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 198 | Phẫu thuật | 4058900 | |
280 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 197 | Phẫu thuật | 4058900 |