Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
281 | Mở sào bào | 196 | Phẫu thuật | 4058900 | |
282 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 195 | Phẫu thuật | 4058900 | |
283 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | 194 | Phẫu thuật | 5537100 | |
284 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 193 | Phẫu thuật | 5201900 | |
285 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 192 | Phẫu thuật | 5537100 | |
286 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 191 | Phẫu thuật | 5201900 | |
287 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | 190 | Phẫu thuật | 6258000 | |
288 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 189 | Phẫu thuật | 5537100 | |
289 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 188 | Phẫu thuật | 4058900 | |
290 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 187 | Phẫu thuật | 5530000 |