Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
291 | Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai | 186 | Phẫu thuật | 0 | |
292 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | 185 | Phẫu thuật | 6258000 | |
293 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | 184 | Phẫu thuật | 6572800 | |
294 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | 183 | Phẫu thuật | 7551300 | |
295 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | 182 | Phẫu thuật | 5530000 | |
296 | Cấy điện cực ốc tai | 180 | Phẫu thuật | 5530000 | |
297 | Cắt u lưỡi lành tính | 178 | Phẫu thuật | 3300700 | |
298 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 175 | Phẫu thuật | 1385400 | |
299 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 174 | Phẫu thuật | 952100 | |
300 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 173 | Phẫu thuật | 1322100 |