Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
301 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 172 | Phẫu thuật | 0 | |
302 | Cắt các u nang giáp móng | 171 | Phẫu thuật | 2289300 | |
303 | Cắt các u lành tuyến giáp | 170 | Phẫu thuật | 2140700 | |
304 | Cắt các u lành vùng cổ | 168 | Phẫu thuật | 2928100 | |
305 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 167 | Phẫu thuật | 1208800 | |
306 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 166 | Phẫu thuật | 771000 | |
307 | Cắt Polyp mũi | 165 | Phẫu thuật | 0 | |
308 | Cắt polyp ống tai | 164 | Phẫu thuật | 2122100 | |
309 | Cắt u Xương ống tai ngoài | 163 | Phẫu thuật | 0 | |
310 | Cắt khối u thành bên họng | 162 | Phẫu thuật | 0 |