Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
311 | cắt khối u thành sau họng | 161 | Phẫu thuật | 0 | |
312 | Cắt khối u khẩu cái | 160 | Phẫu thuật | 0 | |
313 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 158 | Phẫu thuật | 2856600 | |
314 | Cắt u lành tính dây thanh | 157 | Phẫu thuật | 0 | |
315 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 156 | Phẫu thuật | 0 | |
316 | Tạo hình cánh mũi do ung thư | 155 | Phẫu thuật | 0 | |
317 | Cắt u amidan qua đường miệng | 154 | Phẫu thuật | 1761400 | |
318 | Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản | 153 | Phẫu thuật | 0 | |
319 | Cắt u nhú thanh quản bằng laser | 152 | Phẫu thuật | 0 | |
320 | Cắt lạnh u máu hạ thanh môn | 151 | Phẫu thuật | 0 |