Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
321 | Cắt u xơ vòm mũi họng | 150 | Phẫu thuật | 0 | |
322 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 149 | Phẫu thuật | 4944000 | |
323 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt | 148 | Phẫu thuật | 0 | |
324 | điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh | 147 | Phẫu thuật | 0 | |
325 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 146 | Phẫu thuật | 0 | |
326 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 144 | Phẫu thuật | 2888600 | |
327 | Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng | 143 | Phẫu thuật | 0 | |
328 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | 142 | Phẫu thuật | 4936000 | |
329 | Phẫu thuật nang và rò khe mang I- bảo tồn dây VII | 141 | Phẫu thuật | 0 | |
330 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 140 | Phẫu thuật | 4944000 |