Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
331 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | 139 | Phẫu thuật | 4944000 | |
332 | Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng | 138 | Phẫu thuật | 0 | |
333 | Sinh thiết u hạ họng | 1372 | Phẫu thuật | 0 | |
334 | Nạo VA | 1371 | Phẫu thuật | 0 | |
335 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 1370 | Phẫu thuật | 0 | |
336 | Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | 137 | Phẫu thuật | 0 | |
337 | Mở khí quản cấp cứu | 136 | Phẫu thuật | 759800 |