Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
31 | Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | 481 | Phẫu thuật | 0 | |
32 | Khâu lổ thủng bịt vách ngăn mũi | 478 | Phẫu thuật | 0 | |
33 | Thắt động mạch sàng | 477 | Phẫu thuật | 0 | |
34 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 476 | Phẫu thuật | 0 | |
35 | Phẫu thuật xoang trán | 475 | Phẫu thuật | 0 | |
36 | phẫu thuật rò vùng sống mũi | 474 | Phẫu thuật | 0 | |
37 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 473 | Phẫu thuật | 0 | |
38 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sãu trẻ em | 472 | Phẫu thuật | 0 | |
39 | Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt | 471 | Phẫu thuật | 0 | |
40 | Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | 470 | Phẫu thuật | 0 |