Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
41 | thắt động mạch bớm - khẩu cái | 468 | Phẫu thuật | 0 | |
42 | Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ- đặt ống thông khí | 467 | Phẫu thuật | 0 | |
43 | Phẫu thuật đặt ống thông khí | 466 | Phẫu thuật | 0 | |
44 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 465 | Phẫu thuật | 0 | |
45 | Đặt Ống thông khí tai giữa | 464 | Phẫu thuật | 0 | |
46 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 463 | Phẫu thuật | 64300 | |
47 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | 462 | Phẫu thuật | 0 | |
48 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 460 | Phẫu thuật | 6258000 | |
49 | Chỉnh hình tai giữa | 459 | Phẫu thuật | 5530000 | |
50 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 456 | Phẫu thuật | 0 |