Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
51 | Phẫu thuật cắt vành tai | 450 | Phẫu thuật | 0 | |
52 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 441 | Phẫu thuật | 1217100 | |
53 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ | 440 | Phẫu thuật | 0 | |
54 | Chích áp xe thành sau họng | 439 | Phẫu thuật | 295500 | |
55 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 438 | Phẫu thuật | 1385400 | |
56 | Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai | 437 | Phẫu thuật | 0 | |
57 | Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai | 436 | Phẫu thuật | 0 | |
58 | Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài | 435 | Phẫu thuật | 0 | |
59 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | 434 | Phẫu thuật | 0 | |
60 | Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp | 433 | Phẫu thuật | 0 |