Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
61 | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | 432 | Phẫu thuật | 2396200 | |
62 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | 431 | Phẫu thuật | 439100 | |
63 | Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi | 430 | Phẫu thuật | 0 | |
64 | Đặt Ống thông khí hòm tai | 429 | Phẫu thuật | 0 | |
65 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | 428 | Phẫu thuật | 3720600 | |
66 | Phẫu thuật hạ thấp sống mũi | 427 | Phẫu thuật | 0 | |
67 | Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi | 426 | Phẫu thuật | 0 | |
68 | Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi | 425 | Phẫu thuật | 0 | |
69 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên | 424 | Phẫu thuật | 0 | |
70 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 423 | Phẫu thuật | 0 |