Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Phẫu thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
81 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | 410 | Phẫu thuật | 0 | |
82 | Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi | 409 | Phẫu thuật | 0 | |
83 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 408 | Phẫu thuật | 3044900 | |
84 | Phẫu thuật kiểm tra xương chũm | 407 | Phẫu thuật | 0 | |
85 | Khâu vết thương vùng môi | 406 | Phẫu thuật | 1509500 | |
86 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | 405 | Phẫu thuật | 0 | |
87 | Khâu cắt lọc vết thương mi | 404 | Phẫu thuật | 0 | |
88 | Khâu phục hồi bờ mi | 403 | Phẫu thuật | 813600 | |
89 | Khâu da mi | 402 | Phẫu thuật | 0 | |
90 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 401 | Phẫu thuật | 1043500 |