Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
91 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 1262 | Thủ thuật | 885800 | |
92 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 1261 | Thủ thuật | 25100 | |
93 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 1258 | Thủ thuật | 269500 | |
94 | Chích áp xe quanh Amidan | 1257 | Thủ thuật | 295500 | |
95 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 1256 | Thủ thuật | 132700 | |
96 | Nội soi phế quản ống mềm | 1254 | Thủ thuật | 1204300 | |
97 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1252 | Thủ thuật | 193600 | |
98 | Đặt ống nội khí quản | 1251 | Thủ thuật | 600500 | |
99 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 1250 | Thủ thuật | 185300 | |
100 | Thăm dò chức năng tiền đình( VNG) | 1248 | Thủ thuật | 0 |