Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
101 | Trích áp xe vùng đầu cổ | 1245 | Thủ thuật | 0 | |
102 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1244 | Thủ thuật | 1204300 | |
103 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1242 | Thủ thuật | 793800 | |
104 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1240 | Thủ thuật | 943600 | |
105 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 1239 | Thủ thuật | 943600 | |
106 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1238 | Thủ thuật | 943600 | |
107 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 1235 | Thủ thuật | 0 | |
108 | Thay canuyn | 1234 | Thủ thuật | 263700 | |
109 | Đặt nội khí quản | 1233 | Thủ thuật | 600500 | |
110 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 1231 | Thủ thuật | 89400 |