Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
111 | Sinh thiết u họng miệng | 1228 | Thủ thuật | 138500 | |
112 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 1226 | Thủ thuật | 139000 | |
113 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 1224 | Thủ thuật | 0 | |
114 | Chích áp xe sàn miệng | 1223 | Thủ thuật | 295500 | |
115 | Nội soi bơm rửa khí phế quản | 1222 | Thủ thuật | 0 | |
116 | Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | 1221 | Thủ thuật | 0 | |
117 | Nội soi nong hẹp thực quản có stent | 1220 | Thủ thuật | 1238400 | |
118 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 1219 | Thủ thuật | 153600 | |
119 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 1218 | Thủ thuật | 0 | |
120 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | 1213 | Thủ thuật | 0 |