Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
121 | Phương pháp Proetz | 1211 | Thủ thuật | 69300 | |
122 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 1208 | Thủ thuật | 321400 | |
123 | Sinh thiết hốc mũi | 1207 | Thủ thuật | 138500 | |
124 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 1206 | Thủ thuật | 165500 | |
125 | Bẻ cuốn mũi | 1205 | Thủ thuật | 165500 | |
126 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | 1202 | Thủ thuật | 0 | |
127 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 1201 | Thủ thuật | 310500 | |
128 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 1200 | Thủ thuật | 70300 | |
129 | Chọc hút dịch vành tai | 1198 | Thủ thuật | 64300 | |
130 | Bơm hơi vòi nhĩ | 1196 | Thủ thuật | 126500 |