Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
131 | Khâu vết rách vành tai | 1195 | Thủ thuật | 194700 | |
132 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 1193 | Thủ thuật | 869100 | |
133 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 1191 | Thủ thuật | 0 | |
134 | Lấy dị vật họng miệng | 1187 | Thủ thuật | 0 | |
135 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | 1186 | Thủ thuật | 0 | |
136 | Rửa vòm họng | 1185 | Thủ thuật | 0 | |
137 | Bơm thuốc thanh quản | 1184 | Thủ thuật | 0 | |
138 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 1183 | Thủ thuật | 22000 | |
139 | Đốt lạnh họng hạt | 1182 | Thủ thuật | 141500 | |
140 | Đốt nhiệt họng hạt | 1181 | Thủ thuật | 89400 |