Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
141 | Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | 1180 | Thủ thuật | 0 | |
142 | Lấy dị vật hạ họng | 1178 | Thủ thuật | 43100 | |
143 | Áp lạnh Amidan | 1177 | Thủ thuật | 225500 | |
144 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 1176 | Thủ thuật | 286500 | |
145 | Làm Proetz | 1175 | Thủ thuật | 69300 | |
146 | Chọc rửa xoang hàm | 1174 | Thủ thuật | 0 | |
147 | Bẻ cuốn dưới | 1173 | Thủ thuật | 165500 | |
148 | Nhét bấc mũi trước | 1172 | Thủ thuật | 139000 | |
149 | Nhét bấc mũi sau | 1171 | Thủ thuật | 139000 | |
150 | Đo điện thính giác thân não | 1170 | Thủ thuật | 185300 |