Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
151 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 1169 | Thủ thuật | 373600 | |
152 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | 1168 | Thủ thuật | 0 | |
153 | Chích rạch màng nhĩ | 1167 | Thủ thuật | 69300 | |
154 | Làm thuốc tai | 1166 | Thủ thuật | 22000 | |
155 | Lấy dị vật tai | 1165 | Thủ thuật | 70300 | |
156 | Thông vòi nhĩ | 1164 | Thủ thuật | 98300 | |
157 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | 1162 | Thủ thuật | 1508100 | |
158 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | 1161 | Thủ thuật | 3308100 | |
159 | Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi | 1160 | Thủ thuật | 0 | |
160 | Nội soi phế quản ống cứng | 1159 | Thủ thuật | 0 |