Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
161 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 1158 | Thủ thuật | 14100 | |
162 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 1157 | Thủ thuật | 0 | |
163 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 1147 | Thủ thuật | 218500 | |
164 | Thay băng vết mổ | 1146 | Thủ thuật | 64300 | |
165 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 1145 | Thủ thuật | 194700 | |
166 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1144 | Thủ thuật | 3308100 | |
167 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1143 | Thủ thuật | 943600 | |
168 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1142 | Thủ thuật | 943600 | |
169 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1141 | Thủ thuật | 943600 | |
170 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1140 | Thủ thuật | 545500 |