Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
171 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1139 | Thủ thuật | 549900 | |
172 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 1138 | Thủ thuật | 943600 | |
173 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1137 | Thủ thuật | 549900 | |
174 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 1136 | Thủ thuật | 549900 | |
175 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1135 | Thủ thuật | 754400 | |
176 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1134 | Thủ thuật | 276500 | |
177 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 1133 | Thủ thuật | 545500 | |
178 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1132 | Thủ thuật | 545500 | |
179 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 1131 | Thủ thuật | 545500 | |
180 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1130 | Thủ thuật | 545500 |