Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
181 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 1129 | Thủ thuật | 321400 | |
182 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 1128 | Thủ thuật | 321400 | |
183 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 1127 | Thủ thuật | 295500 | |
184 | Chích nhọt ống tai ngoài | 1125 | Thủ thuật | 0 | |
185 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 1124 | Thủ thuật | 530700 |