Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
11 | Nội soi mũi xoang | 1361 | Thủ thuật | 0 | |
12 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 1360 | Thủ thuật | 245500 | |
13 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | 1359 | Thủ thuật | 545500 | |
14 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | 1358 | Thủ thuật | 0 | |
15 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 1357 | Thủ thuật | 321400 | |
16 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 1355 | Thủ thuật | 286500 | |
17 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 1354 | Thủ thuật | 216500 | |
18 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 1353 | Thủ thuật | 14100 | |
19 | Tiêm truyền thuốc | 1352 | Thủ thuật | 0 | |
20 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1349 | Thủ thuật | 532500 |