Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
31 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 1333 | Thủ thuật | 13600 | |
32 | Định nhóm máu tại giường | 1332 | Thủ thuật | 42100 | |
33 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 1331 | Thủ thuật | 0 | |
34 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | 1330 | Thủ thuật | 0 | |
35 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 1329 | Thủ thuật | 0 | |
36 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 1321 | Thủ thuật | 0 | |
37 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 1320 | Thủ thuật | 0 | |
38 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 1319 | Thủ thuật | 0 | |
39 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 1318 | Thủ thuật | 0 | |
40 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 1317 | Thủ thuật | 0 |