Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
41 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | 1314 | Thủ thuật | 0 | |
42 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | 1313 | Thủ thuật | 0 | |
43 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | 1312 | Thủ thuật | 0 | |
44 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | 1311 | Thủ thuật | 0 | |
45 | Đặt ống thông dạ dày | 1310 | Thủ thuật | 101800 | |
46 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 1309 | Thủ thuật | 0 | |
47 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 1308 | Thủ thuật | 0 | |
48 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1307 | Thủ thuật | 532500 | |
49 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | 1306 | Thủ thuật | 0 | |
50 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 1305 | Thủ thuật | 625000 |