Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
51 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 1304 | Thủ thuật | 625000 | |
52 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 1303 | Thủ thuật | 625000 | |
53 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 1302 | Thủ thuật | 625000 | |
54 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 1301 | Thủ thuật | 625000 | |
55 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1300 | Thủ thuật | 625000 | |
56 | Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | 1299 | Thủ thuật | 0 | |
57 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 1298 | Thủ thuật | 0 | |
58 | Nội soi khí phế quản hút đờm | 1297 | Thủ thuật | 0 | |
59 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 1296 | Thủ thuật | 3308100 | |
60 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh CÓ thở máy | 1295 | Thủ thuật | 0 |