Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
61 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | 1294 | Thủ thuật | 0 | |
62 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1293 | Thủ thuật | 1508100 | |
63 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | 1292 | Thủ thuật | 0 | |
64 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 1291 | Thủ thuật | 27500 | |
65 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 1290 | Thủ thuật | 27500 | |
66 | Vận động trị liệu hô hấp | 1289 | Thủ thuật | 32900 | |
67 | Thăm dò CO2 trong khí thở ra | 1288 | Thủ thuật | 0 | |
68 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 1287 | Thủ thuật | 0 | |
69 | Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | 1286 | Thủ thuật | 0 | |
70 | Thay canuyn mở khí quản | 1285 | Thủ thuật | 263700 |