Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
71 | Rút canuyn khí quản | 1284 | Thủ thuật | 0 | |
72 | Rút ống nội khí quản | 1283 | Thủ thuật | 0 | |
73 | Thay ống nội khí quản | 1282 | Thủ thuật | 600500 | |
74 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 1281 | Thủ thuật | 64300 | |
75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 1280 | Thủ thuật | 0 | |
76 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 1279 | Thủ thuật | 759800 | |
77 | Khí dung mũi họng | 1277 | Thủ thuật | 27500 | |
78 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1276 | Thủ thuật | 1808100 | |
79 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1275 | Thủ thuật | 1508100 | |
80 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1274 | Thủ thuật | 404900 |